Q: Tôi đã thực hành trong nha khoa tổng quát hơn 30 năm và đã sử dụng qua cement zinc phosphate, glass ionomer, polycarboxylate, resin-modified glass ionomer, và bây giờ. . . các thế hệ cement gốc resin. Có vẻ như cứ sau vài năm, một loại cement mới lại xuất hiện với những quảng cáo rằng nó là loại cement tốt nhất mọi thời đại. Những loại nào trong số các loại này không được chấp nhận ? Tôi có nên sử dụng cement resin, như các nhà sản xuất hiện đang quảng cáo hay không ?
A: Tôi cũng đã sử dụng qua nhiều thế hệ cement khác nhau, đã gắn hàng nghìn mão răng và phục hình cố định thành công bằng cách sử dụng mọi loại cement mà bạn đã đưa ra. Tôi sẽ thảo luận ngắn gọn về những quan sát lâm sàng của tôi liên quan đến những ưu điểm và hạn chế chính của từng loại cement để giúp làm rõ những đặc điểm tốt nhất của cement.
A: Tôi cũng đã sử dụng qua nhiều thế hệ cement khác nhau, đã gắn hàng nghìn mão răng và phục hình cố định thành công bằng cách sử dụng mọi loại cement mà bạn đã đưa ra. Tôi sẽ thảo luận ngắn gọn về những quan sát lâm sàng của tôi liên quan đến những ưu điểm và hạn chế chính của từng loại cement để giúp làm rõ những đặc điểm tốt nhất của cement.
ZINC PHOSPHATE
Ưu điểm: Độ chịu lực tốt và độ cứng cao; phục hồi hiếm khi bong sút
Hạn chế: Thường xuyên bị ê buốt răng sau điều trị trong thời gian dài; hòa tan khi tiếp các dịch trong miệng; kỹ thuật trộn khá nhạy; không có thành phần kháng sâu răng
GLASS IONOMER
Ưu điểm: Đặc tính kháng sâu răng do giải phóng florua; khi loại bỏ các phục hình cũ, hiếm khi thấy có sâu răng; chịu lực tốt
Hạn chế: Có khả năng bị ê buốt sau khi điều trị; hòa tan khi tiếp các dịch trong miệng; kỹ thuật trộn khá nhạy
POLYCARBOXYLATE
Ưu điểm: Không bị ê buốt sau khi điều trị; ít gây kích thích lúc gắn
Hạn chế: Có khả năng bong sút phục hồi sau vài năm, do cement trong lòng mão bị hòa tan; không có tính kháng sâu răng
Ưu điểm: Độ chịu lực tốt và độ cứng cao; phục hồi hiếm khi bong sút
Hạn chế: Thường xuyên bị ê buốt răng sau điều trị trong thời gian dài; hòa tan khi tiếp các dịch trong miệng; kỹ thuật trộn khá nhạy; không có thành phần kháng sâu răng
GLASS IONOMER
Ưu điểm: Đặc tính kháng sâu răng do giải phóng florua; khi loại bỏ các phục hình cũ, hiếm khi thấy có sâu răng; chịu lực tốt
Hạn chế: Có khả năng bị ê buốt sau khi điều trị; hòa tan khi tiếp các dịch trong miệng; kỹ thuật trộn khá nhạy
POLYCARBOXYLATE
Ưu điểm: Không bị ê buốt sau khi điều trị; ít gây kích thích lúc gắn
Hạn chế: Có khả năng bong sút phục hồi sau vài năm, do cement trong lòng mão bị hòa tan; không có tính kháng sâu răng
RESIN-MODIFIED GLASS IONOMER
Ưu điểm: Đặc tính kháng sâu răng do giải phóng florua; độ chịu lực chấp nhận được; phục hình hiếm khi bong sút; không ê buốt sau điều trị; ít gây kích thích lúc gắn
Hạn chế: (khó tìm thấy đâu là nhược điểm chính): giãn nở nhẹ khi đông, hạn chế sử dụng trong một số trường hợp như chốt; kỹ thuật trộn hơi nhạy
RESIN
Ưu điểm: chịu lực tốt; đông nhanh nhờ quang trùng hợp hoặc lưỡng trùng hợp; có thể tùy chọn màu sắc theo màu răng nếu muốn
Hạn chế: Không có đặc tính kháng sâu răng hay thành phần kháng khuẩn; có thể cản trở tiếp điểm nếu như không lấy sạch cement sớm khi chiếu đèn
CÁC ĐẶC TÍNH LÝ TƯỞNG CỦA CEMENT
Sau nhiều năm làm việc với các loại cement, dưới đây là những ý kiến của cá nhân của tôi về đặc tính của một loại cement lý tưởng:
- Không gây kích thích tủy răng
- Kháng sâu răng
- Kháng sâu răng
- Kháng khuẩn
- Bít kín viền phục hồi
- Không hòa tan trong môi trường miệng
- Liên kết tốt với cấu trúc răng
- Cản quang
- Chịu lực tốt
- Lớp mỏng
- Thẩm mỹ chấp nhận được, nếu cần
- Dễ sử dụng
- Thời gian làm việc và đông tối ưu
- Giá thành vừa phải
Tất cả những đặc tính này có ở một loại cement nha khoa nào hiện nay không? Không, mọi loại cement hiện tại đều có giới hạn.
PHỤC HỒI GIÁN TIẾP PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY
- Không hòa tan trong môi trường miệng
- Liên kết tốt với cấu trúc răng
- Cản quang
- Chịu lực tốt
- Lớp mỏng
- Thẩm mỹ chấp nhận được, nếu cần
- Dễ sử dụng
- Thời gian làm việc và đông tối ưu
- Giá thành vừa phải
Tất cả những đặc tính này có ở một loại cement nha khoa nào hiện nay không? Không, mọi loại cement hiện tại đều có giới hạn.
PHỤC HỒI GIÁN TIẾP PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY
Các labo báo cáo rằng, sứ hiện là loại phục hình phổ biến nhất. Dữ liệu sau đây của năm 2020, được báo cáo bởi Glidewell Laboratories (Darryl Withrow, Glidewell VP Operations, January 2021):
- Toàn sứ: 90%—Khoảng 80% là zirconia hoặc sườn zirconia, còn lại phần lớn là lithium disilicate.
- Sứ kim loại: 7%
- Full kim loại: 2%
- Composite: 0.2%
Dữ liệu này cho thấy một sự thay đổi đáng kể chỉ trong một vài năm. Theo tôi, đó là sự thay đổi đáng chú ý nhất trong lịch sử nha khoa trong một khoảng thời gian ngắn.
LOẠI CEMENT PHÙ HỢP NHẤT CHO PHỤC HÌNH ZIRCONIA VÀ LITHIUM DISILICATE
Rõ ràng là các loại phục hình full kim loại hoặc sườn kim loại hiện nay đang dần ít được sử dụng. Xu hướng đó chắc chắn sẽ tiếp tục do một số đặc tính của phục hình sứ ngày càng được cải thiện đáng kể.
Khi so sánh với các thế hệ phục hình sứ và kim loại trước đây, phục hình zirconia và lithium disilicate đảm bảo đạt được hầu hết các tiêu chí cho hầu hết các tình huống lâm sàng, gần như tối ưu từ khía cạnh thẩm mỹ đến chức năng, không gây dị ứng, được BN chấp nhận rộng rãi.
Loại cement nào tốt nhất cho phục hình zirconia và loại cement nào tốt nhất cho lithium disilicate?
Zirconia, sườn zirconia, và zirconia thẩm mỹ — Do khả năng chịu lực cực cao, dạng zirconia ban đầu (3Y, class 5 zirconia) có thể phù hợp với bất kỳ loại cement nào.
Resin-modified glass ionomer (RMGI) được chứng minh là loại cement sinh ra là dành cho phục hình zirconia, thông qua nghiên cứu thực tế được báo cáo bởi hàng nghìn bác sĩ lâm sàng. RMGI có ít hạn chế và mang lại thành công lâu dài trong nhiều nghiên cứu, bao gồm 21 năm thành công khi gắn hàng nghìn mão và phục hình cố định trong nghiên cứu của TRAC (một bộ phận của Clinicians Report Foundation). Cement 3M RelyX Luting đã được sử dụng trong các nghiên cứu này, nhưng các hãng khác cũng cho khả năng tương tự.
Resin cement cũng trở nên phổ biến để có thể gắn cho tất cả các loại phục hình gián tiếp. Tuy nhiên, thiếu các đặc tính kháng khuẩn, kháng sâu răng và giá thành cao là mối băn khoăn của các bác sĩ nha khoa.
- Toàn sứ: 90%—Khoảng 80% là zirconia hoặc sườn zirconia, còn lại phần lớn là lithium disilicate.
- Sứ kim loại: 7%
- Full kim loại: 2%
- Composite: 0.2%
Dữ liệu này cho thấy một sự thay đổi đáng kể chỉ trong một vài năm. Theo tôi, đó là sự thay đổi đáng chú ý nhất trong lịch sử nha khoa trong một khoảng thời gian ngắn.
LOẠI CEMENT PHÙ HỢP NHẤT CHO PHỤC HÌNH ZIRCONIA VÀ LITHIUM DISILICATE
Rõ ràng là các loại phục hình full kim loại hoặc sườn kim loại hiện nay đang dần ít được sử dụng. Xu hướng đó chắc chắn sẽ tiếp tục do một số đặc tính của phục hình sứ ngày càng được cải thiện đáng kể.
Khi so sánh với các thế hệ phục hình sứ và kim loại trước đây, phục hình zirconia và lithium disilicate đảm bảo đạt được hầu hết các tiêu chí cho hầu hết các tình huống lâm sàng, gần như tối ưu từ khía cạnh thẩm mỹ đến chức năng, không gây dị ứng, được BN chấp nhận rộng rãi.
Loại cement nào tốt nhất cho phục hình zirconia và loại cement nào tốt nhất cho lithium disilicate?
Zirconia, sườn zirconia, và zirconia thẩm mỹ — Do khả năng chịu lực cực cao, dạng zirconia ban đầu (3Y, class 5 zirconia) có thể phù hợp với bất kỳ loại cement nào.
Resin-modified glass ionomer (RMGI) được chứng minh là loại cement sinh ra là dành cho phục hình zirconia, thông qua nghiên cứu thực tế được báo cáo bởi hàng nghìn bác sĩ lâm sàng. RMGI có ít hạn chế và mang lại thành công lâu dài trong nhiều nghiên cứu, bao gồm 21 năm thành công khi gắn hàng nghìn mão và phục hình cố định trong nghiên cứu của TRAC (một bộ phận của Clinicians Report Foundation). Cement 3M RelyX Luting đã được sử dụng trong các nghiên cứu này, nhưng các hãng khác cũng cho khả năng tương tự.
Resin cement cũng trở nên phổ biến để có thể gắn cho tất cả các loại phục hình gián tiếp. Tuy nhiên, thiếu các đặc tính kháng khuẩn, kháng sâu răng và giá thành cao là mối băn khoăn của các bác sĩ nha khoa.
Lithium disilicate — Thương hiệu IPS e.max từ Ivoclar Vivadent hiện đã được sử dụng thành công cho hàng triệu ca phục hình trên toàn cầu trong hơn 10 năm qua. Chất lượng thẩm mỹ vượt trội của e.max đã được giới chuyên môn đón nhận cùng với khả năng chịu lực đã được chứng minh cho mão đơn lẽ và các loại phục hình cố định ít đơn vị ở vùng răng trước và răng cối nhỏ.
Kỹ thuật gắn cho phục hình IPS e.max đã được mô tả khá rõ ràng. Mặt trong phục hình được etching với hydrofluoric acid hoặc Monobond Etch & Prime từ Ivoclar Vivadent, bôi lớp silane nếu etching với hydrofluoric acid, và thông thường được gắn bằng resin cement. Màu sắc tối ưu của resin cement xuyên qua độ trong suốt của e.max, tạo ra kết quả thẩm mỹ tối ưu.
Resin cement không có đặc tính kháng sâu răng, vì vậy bạn có thể cần xem xét cement RMGI (có tính kháng sâu răng) cho các trường hợp gắn phục hình IPS e.max trên BN có nguy cơ sâu răng cao. Do độ chịu lực của IPS e.max thấp hơn khi so sánh với zirconia — và độ chịu lực của resin-based glass ionomer thấp hơn so với resin cement — tôi đề xuất các hướng dẫn sau khi lên kế hoạch sử dụng cement RMGI cho phục hình IPS e.max:
- Tất cả các mặt của mão răng phải dày ít nhất 1 mm, với mặt nhai có độ dày tối ưu từ 1,5mm - 2mm.
- Tránh sử dụng cement RMGI cho phục hình IPS e.max trên bệnh nhân có lực nhai mạnh hoặc nghiến răng.
- Tránh sử dụng xi măng RMGI cho phục hình IPS e.max ở những vùng chịu lực nhai cao.
Quan sát Hình 1 và Hình 2 để tham khảo ví dụ về những gì cần sử dụng cho những bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao và phục hình trên các răng nhỏ, chẳng hạn như răng cửa hàm dưới.
KẾT LUẬN
Cement và kỹ thuật gắn luôn thay đổi. Hiện nay, mão và các loại phục hình cố định hầu như đều toàn sứ. Cement RMGI đã được chứng minh qua nhiều năm để sử dụng cho hầu hết các phục hình bằng zirconia, và nó có đặc tính kháng sâu răng. Resin cement được chỉ định cho phục hình sứ lithium disilicate. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao, cement RMGI nên được chỉ định cho phục hình sứ lithium disilicate, miễn là phục hình có độ dày thích hợp và bệnh nhân không có các thói quen cận chức năng như nghiến răng.
- Tránh sử dụng cement RMGI cho phục hình IPS e.max trên bệnh nhân có lực nhai mạnh hoặc nghiến răng.
- Tránh sử dụng xi măng RMGI cho phục hình IPS e.max ở những vùng chịu lực nhai cao.
Quan sát Hình 1 và Hình 2 để tham khảo ví dụ về những gì cần sử dụng cho những bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao và phục hình trên các răng nhỏ, chẳng hạn như răng cửa hàm dưới.
KẾT LUẬN
Cement và kỹ thuật gắn luôn thay đổi. Hiện nay, mão và các loại phục hình cố định hầu như đều toàn sứ. Cement RMGI đã được chứng minh qua nhiều năm để sử dụng cho hầu hết các phục hình bằng zirconia, và nó có đặc tính kháng sâu răng. Resin cement được chỉ định cho phục hình sứ lithium disilicate. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao, cement RMGI nên được chỉ định cho phục hình sứ lithium disilicate, miễn là phục hình có độ dày thích hợp và bệnh nhân không có các thói quen cận chức năng như nghiến răng.
Access
Tags
Phục hồi